-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 12 | THÁI DƯƠNG(M) | Phong cáo Thiên trù Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 12 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | PHÁ QUÂN(M) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Thiên quý | Tử phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Văn khúc Hóa khoa Thiên tài | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 2 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC | 102 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Thiên hỷ Long đức Ân quang | Địa không Thiên riêu Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 22 | VŨ KHÚC(M) | Thiếu âm Thanh long | Thiên hình Lưu hà Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/08/1997 âm - 16/09/1997 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Tân Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:30 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THÁI ÂM(M) | Thai phụ Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần Hóa lộc | Bạch hổ Đại hao Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 32 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hữu bật Thiên giải Hóa quyền | Tang môn Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Suy | Tháng 10 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 82 | THAM LANG(V) | Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 5 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 42 | THẤT SÁT(M) | Địa giải Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 9 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái Tấu thư Tam thai Bát tọa Thiên thọ | Thiên sứ Phá toái Thái tuế Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tử | Tháng 8 |
| +N. Tý | THIÊN DI Thân | 62 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | | Trực phù Phi liêm Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 72 | CỰ MÔN(V) | Tả phù Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách Hóa kỵ Thiên thương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 6 |
|