Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Tỵ Năm Kỷ Mão

-K. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

96

THIÊN CƠ(V)

Phong cáo
Thiên mã
Lực sĩ
Thiên tài


Đà la
Phá toái
Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 4

+C. Ngọ

QUAN LỘC

86

TỬ VI(M)

Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ
Bát tọa


Lưu hà
Hỏa tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Mộ

Tháng 5

-T. Mùi

NÔ BỘC

76


Văn xương
Văn khúc
Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Ân quang
Thiên quý


Kình dương
Quan phù
Quan phủ
Hóa kỵ
Thiên thương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Tử

Tháng 6

+N. Thân

THIÊN DI Thân

66

PHÁ QUÂN(H)

Thiên việt
Thiên trù
Nguyệt đức
Tam thai


Địa không
Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 7

+M. Thìn

PHÚC ĐỨC

106

THẤT SÁT(H)

Thiên y
Thiếu dương
Thanh long


Thiên riêu
Thiên không
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Thai

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Mão, 26 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 02/04/1999 âm - 16/05/1999 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thìn, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão

Sinh Giờ:

giờ Ất Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rồng.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:16 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TẬT ÁCH

56


Thai phụ
Văn tinh
Thiên quan


Thiên sứ
Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Suy

Tháng 8

-Đ. Mão

PHỤ MẪU

116

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hóa khoa


Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 2

+G. Tuất

TÀI BẠCH

46

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Địa giải
Long đức


Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 9

+B. Dần

MỆNH

6

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Quốc ấn
Thiên phúc
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Trực phù
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 1

-Đ. Sửu

HUYNH ĐỆ

16

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 12

+B. Tý

PHU THÊ

26

THAM LANG(H)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa quyền


Thiên hình
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Quan đới

Tháng 11

-Ấ. Hợi

TỬ TỨC

36

THÁI ÂM(M)

Thiên giải
Đường phù
Hỷ thần
Thiên thọ


Bạch hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]