-K. Tỵ | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Địa giải Văn tinh Thiên trù | Phá toái Trực phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 11 |
| +C. Ngọ | TỬ TỨC | 94 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Hóa khoa | Thái tuế Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 12 |
| -T. Mùi | PHU THÊ | 104 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư Ân quang Thiên quý | Thiên hình Thiên không Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 1 |
| +N. Thân | HUYNH ĐỆ | 114 | THAM LANG(Đ) | Thiên mã | Địa không Cô thần Tang môn Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 2 |
|
+M. Thìn | TẬT ÁCH | 74 | PHÁ QUÂN(Đ) | Phượng các Giải thần Thanh long Hóa quyền | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Hỏa tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/11/2014 âm - 16/01/2015 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Tý, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:22 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | MỆNH | 4 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Thiên thọ | Lưu hà TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 3 |
|
-Đ. Mão | THIÊN DI Thân | 64 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Tam thai Thiên tài | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 9 |
| +G. Tuất | PHỤ MẪU | 14 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Suy | Tháng 4 |
|
+B. Dần | NÔ BỘC | 54 | LIÊM TRINH(V) | Tả phù Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Bạch hổ Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 8 |
| -Đ. Sửu | QUAN LỘC | 44 | | Thiên khôi Long đức | Đà la Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Mộ | Tháng 7 |
| +B. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Tử | Tháng 6 |
| -Ấ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 24 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Nguyệt đức Bát tọa | Thiên riêu Kiếp sát Tử phù Đại hao Đẩu quân | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 5 |
|