Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn

-T. Tỵ

TỬ TỨC

92

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên hỷ
Thiếu dương


Thiên hình
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 2

+N. Ngọ

PHU THÊ

102

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền
Tam thai


Tang môn
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Thai

Tháng 3

-Q. Mùi

HUYNH ĐỆ

112

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiếu âm
Hóa lộc
Hóa khoa


Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 4

+G. Thân

MỆNH

2

THAM LANG(Đ)

Văn xương
Thai phụ
Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Bát tọa


Lưu hà
Quan phù
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 5

+C. Thìn

TÀI BẠCH

82

PHÁ QUÂN(Đ)

Phong cáo
Thiên giải
Quốc ấn
Hoa cái
Thiên thọ


Thái tuế
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Mộ

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/09/2000 âm - 16/10/2000 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mùi, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

12:39 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHỤ MẪU

12

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thiên y
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ


Địa không
Thiên riêu
Kình dương
Tử phù
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 6

-K. Mão

TẬT ÁCH

72


Địa giải
Hỷ thần


Thiên sứ
Trực phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Tử

Tháng 12

+B. Tuất

PHÚC ĐỨC

22

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thanh long


Thiên hư
Tuế phá
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 7

+M. Dần

THIÊN DI

62

LIÊM TRINH(V)

Hữu bật
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Bệnh

Tháng 11

-K. Sửu

NÔ BỘC

52


Đường phù
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Ân quang
Thiên quý


Địa kiếp
Phá toái
Quả tú
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Suy

Tháng 10

+M. Tý

QUAN LỘC Thân

42

THẤT SÁT(Đ)

Tả phù
Thiên tài


Bạch hổ
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 9

-Đ. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

32

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên quan
Hồng loan
Long đức


Tiểu hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 8


[Mở bình giải]