Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thân Năm Mậu Thìn

-Đ. Tỵ

TỬ TỨC

93

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 2

+M. Ngọ

PHU THÊ

103

THIÊN LƯƠNG(M)

Thai phụ
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Kình dương
Tang môn
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Tử

Tháng 3

-K. Mùi

HUYNH ĐỆ

113

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên y
Thiên việt
Thiếu âm
Thanh long


Thiên riêu

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Mộ

Tháng 4

+C. Thân

MỆNH Thân

3


Văn tinh
Long trì


Quan phù
Tiểu hao

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 5

+B. Thìn

TÀI BẠCH

83

CỰ MÔN(H)

Văn khúc
Hữu bật
Hoa cái
Hóa khoa


Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Suy

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 06/07/1988 âm - 17/08/1988 dương

Can Chi:

ngày Giáp Thìn, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

Sinh Giờ:

giờ Giáp Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

5 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:30 phút, ngày 12/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHỤ MẪU

13


Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Tướng quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Thai

Tháng 6

-Ấ. Mão

TẬT ÁCH

73

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Thiên quan
Thiên phúc
Hóa lộc
Tam thai


Thiên sứ
Thiên hình
Trực phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 12

+N. Tuất

PHÚC ĐỨC

23

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn xương
Tả phù
Đường phù
Tấu thư


Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh
Đẩu quân
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 7

+G. Dần

THIÊN DI

63

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Phong cáo
Thiên giải
Thiên mã
Hóa quyền
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
Hóa kỵ
Hỏa tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 11

-Ấ. Sửu

NÔ BỘC

53

THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Quốc ấn
Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức


Phá toái
Quả tú
Bênh phù
Thiên thương
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 10

+G. Tý

QUAN LỘC

43

THÁI DƯƠNG(H)

Hỷ thần
Thiên quý
Thiên tài
Thiên thọ


Bạch hổ
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 9

-Q. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

33

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Hồng loan
Long đức
Bát tọa


Địa không
Địa kiếp
Phi liêm
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 8


[Mở bình giải]