Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mão Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn

-Ấ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

112

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên y
Thiên việt
Thiên hỷ
Thiếu dương


Thiên riêu
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 12

+B. Ngọ

MỆNH Thân

2

THIÊN LƯƠNG(M)

Thai phụ
Hữu bật
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Hóa lộc


Tang môn
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Thai

Tháng 1

-Đ. Mùi

PHỤ MẪU

12

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Quốc ấn
Thiếu âm


Bênh phù
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 2

+M. Thân

PHÚC ĐỨC

22


Tả phù
Long trì


Quan phù
Đại hao

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 3

+G. Thìn

PHU THÊ

102

CỰ MÔN(H)

Văn khúc
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Mộ

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/05/2012 âm - 17/07/2012 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mão, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Thìn

Sinh Giờ:

giờ Giáp Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Trường Lưu Thủy (nước sông dài)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:18 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

32


Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Phục binh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 4

-Q. Mão

TỬ TỨC

92

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Thiên khôi
Hóa quyền


Trực phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Tử

Tháng 10

+C. Tuất

QUAN LỘC

42

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn xương
Thiên quan
Thiên tài
Thiên thọ


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Linh tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 5

+N. Dần

TÀI BẠCH

82

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Phong cáo
Thiên mã
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Bệnh

Tháng 9

-Q. Sửu

TẬT ÁCH

72

THIÊN PHỦ(M)

Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Hóa khoa
Ân quang
Thiên quý


Thiên sứ
Thiên hình
Phá toái
Quả tú
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Suy

Tháng 8

+N. Tý

THIÊN DI

62

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên giải
Lực sĩ
Tam thai


Kình dương
Bạch hổ
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 7

-T. Hợi

NÔ BỘC

52

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Địa giải
Lộc tồn
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ


Địa không
Địa kiếp
Lưu hà
Hóa kỵ
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 6


[Mở bình giải]