Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Hợi Tháng Canh Đần Năm Tân Tỵ

-Q. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

93

THÁI ÂM(H)

Quốc ấn
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Thiên quý


Thái tuế
Tướng quân
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Bệnh

Tháng 12

+G. Ngọ

QUAN LỘC

83

THAM LANG(H)

Thai phụ
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên không
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Suy

Tháng 1

-Ấ. Mùi

NÔ BỘC

73

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Địa giải
Thanh long
Hóa lộc
Thiên tài
Thiên thọ


Tang môn
Thiên thương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 2

+B. Thân

THIÊN DI

63

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên giải
Thiếu âm
Lực sĩ


Đà la
Cô thần
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 3

+N. Thìn

PHÚC ĐỨC

103

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Văn khúc
Tả phù
Thiên hỷ
Tấu thư
Hóa khoa
Tam thai


Quả tú
Trực phù
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Tử

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/01/2001 âm - 17/02/2001 dương

Can Chi:

ngày Tân Hợi, tháng Canh Đần, năm Tân Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Mậu Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:53 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TẬT ÁCH

53

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Long trì
Bác sĩ
Hóa quyền
Ân quang


Thiên sứ
Thiên hình
Phá toái
Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 4

-T. Mão

PHỤ MẪU

113


Lưu hà
Điếu khách
Phi liêm
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Mộ

Tháng 10

+M. Tuất

TÀI BẠCH

43

THẤT SÁT(H)

Văn xương
Hữu bật
Nguyệt đức
Hồng loan
Bát tọa


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Hóa kỵ
Linh tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 5

+C. Dần

MỆNH Thân

3

PHÁ QUÂN(H)

Phong cáo
Đường phù
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 9

-T. Sửu

HUYNH ĐỆ

13


Thiên y
Hoa cái


Thiên riêu
Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Thai

Tháng 8

+C. Tý

PHU THÊ

23

TỬ VI(Đ)

Văn tinh
Long đức


Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 7

-K. Hợi

TỬ TỨC

33

THIÊN CƠ(H)

Thiên mã


Địa không
Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 6


[Mở bình giải]