-T. Tỵ | QUAN LỘC | 46 | CỰ MÔN(H) | Thai phụ Địa giải Thiên hỷ Thiếu dương Thiên tài | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Đẩu quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 56 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Ân quang | Tang môn Phục binh Thiên thương TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI | 66 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiếu âm | Thiên hình Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Suy | Tháng 9 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 76 | THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Long trì Bác sĩ Thiên quý | Thiên sứ Lưu hà Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THAM LANG(V) | Quốc ấn Hoa cái Bát tọa | Thái tuế Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/11/2000 âm - 16/12/2000 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:24 phút, ngày 10/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Kình dương Tử phù Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Tử | Tháng 11 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC | 26 | THÁI ÂM(H) | Văn khúc Hỷ thần Hóa khoa Thiên thọ | Trực phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 96 | VŨ KHÚC(M) | Thanh long Hóa quyền Tam thai | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 12 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 16 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 4 |
| -K. Sửu | MỆNH | 6 | THIÊN CƠ(Đ) | Phong cáo Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Phá toái Quả tú Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 3 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 116 | PHÁ QUÂN(M) | Hữu bật | Địa không Bạch hổ Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ Thân | 106 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn xương Thiên y Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức Hóa lộc | Thiên riêu Tiểu hao Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 1 |
|