-Ấ. Tỵ | TỬ TỨC | 95 | | Thai phụ Hữu bật Thiên việt Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 10 |
| +B. Ngọ | PHU THÊ Thân | 105 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Thiên phúc Hỷ thần Thiên thọ | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 11 |
| -Đ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 115 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Quốc ấn Long đức Hóa quyền | Bênh phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +M. Thân | MỆNH | 5 | | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+G. Thìn | TÀI BẠCH | 85 | THÁI DƯƠNG(V) | Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư | Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/06/1972 âm - 16/07/1972 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:12 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hóa khoa | Phục binh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-Q. Mão | TẬT ÁCH | 75 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn khúc Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm Ân quang | Thiên sứ Tướng quân Hóa kỵ TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 8 |
| +C. Tuất | PHÚC ĐỨC | 25 | THÁI ÂM(M) | Thiên quan Phượng các Giải thần | Địa kiếp Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
|
+N. Dần | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên mã Hóa lộc Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần Tang môn Tiểu hao TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 7 |
| -Q. Sửu | NÔ BỘC | 55 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Thiên giải Thiếu dương Thanh long | Thiên không Hỏa tinh Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 6 |
| +N. Tý | QUAN LỘC | 45 | CỰ MÔN(V) | Địa giải Lực sĩ Bát tọa | Địa không Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 5 |
| -T. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 35 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn xương Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý | Lưu hà Trực phù Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 4 |
|