Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu

-Đ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

16

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hỷ thần


Phá toái
Bạch hổ
Hóa kỵ
Hỏa tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 8

+M. Ngọ

MỆNH

6

CỰ MÔN(Đ)

Tả phù
Thiên quan
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa quyền
Tam thai


Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Mộ

Tháng 9

-K. Mùi

PHỤ MẪU

116

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Tấu thư


Quả tú
Điếu khách

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Tử

Tháng 10

+C. Thân

PHÚC ĐỨC

106

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hữu bật
Quốc ấn
Bát tọa


Trực phù
Tướng quân
Linh tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 11

+B. Thìn

PHU THÊ

26

THÁI ÂM(H)

Thai phụ
Long đức
Hóa khoa


Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Thai

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Quý Dậu, 32 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/03/1993 âm - 16/05/1993 dương

Can Chi:

ngày Đinh Dậu, tháng Bính Thìn, năm Quý Dậu

Sinh Giờ:

giờ Canh Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con đười ươi.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:40 phút, ngày 16/07/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

96

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Địa giải


Địa kiếp
Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Suy

Tháng 12

-Ấ. Mão

TỬ TỨC

36

THIÊN PHỦ(V)

Thiên y
Văn tinh
Thiên khôi
Thiên quý
Thiên tài


Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 6

+N. Tuất

QUAN LỘC

86

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên giải
Thiên trù
Thiếu dương
Thanh long


Thiên không
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 1

+G. Dần

TÀI BẠCH Thân

46


Văn khúc
Nguyệt đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 5

-Ấ. Sửu

TẬT ÁCH

56

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc


Thiên sứ
Địa không
Kình dương
Quan phù
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 4

+G. Tý

THIÊN DI

66

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ


TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Quan đới

Tháng 3

-Q. Hợi

NÔ BỘC

76


Thiên mã
Lực sĩ
Ân quang
Thiên thọ


Thiên hình
Đà la
Cô thần
Tang môn
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 2


[Mở bình giải]