-Ấ. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên giải Thiên việt Hồng loan Long đức Hóa lộc | Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 8 |
| +B. Ngọ | QUAN LỘC | 44 | THẤT SÁT(M) | Thiên phúc Hỷ thần Thiên thọ | Thiên hình Bạch hổ Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 9 |
| -Đ. Mùi | NÔ BỘC | 54 | | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 10 |
| +M. Thân | THIÊN DI Thân | 64 | LIÊM TRINH(V) | Thiên mã | Địa kiếp Thiên khốc Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 11 |
|
+G. Thìn | PHÚC ĐỨC | 24 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Đường phù Tấu thư Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/10/1982 âm - 16/11/1982 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:25 phút, ngày 05/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TẬT ÁCH | 74 | | Văn tinh Thiên trù | Thiên sứ Trực phù Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 12 |
|
-Q. Mão | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Thai | Tháng 6 |
| +C. Tuất | TÀI BẠCH | 84 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên y Thiên quan Hoa cái | Thiên riêu Đà la Thái tuế Quan phủ Hỏa tinh Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Suy | Tháng 1 |
|
+N. Dần | MỆNH | 4 | THAM LANG(Đ) | Long trì Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 5 |
| -Q. Sửu | HUYNH ĐỆ | 114 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Hữu bật Tả phù Thiếu âm Thanh long Ân quang Thiên quý | Phá toái TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 4 |
| +N. Tý | PHU THÊ | 104 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa khoa Bát tọa Thiên tài | Kình dương Tang môn Hóa kỵ TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 3 |
| -T. Hợi | TỬ TỨC | 94 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 2 |
|