-Q. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 14 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần Thiên quý Thiên thọ | Thái tuế Tướng quân TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 4 |
| +G. Ngọ | MỆNH | 4 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền | Thiên không Tiểu hao Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 5 |
| -Ấ. Mùi | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thanh long | Tang môn Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 6 |
| +B. Thân | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Địa giải Thiếu âm Lực sĩ | Địa kiếp Đà la Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 7 |
|
+N. Thìn | PHU THÊ | 24 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên hỷ Tấu thư | Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/02/2001 âm - 16/03/2001 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Tân Mão, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:49 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 94 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Hữu bật Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ Ân quang | Phá toái Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 8 |
|
-T. Mão | TỬ TỨC | 34 | | Thai phụ | Lưu hà Điếu khách Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 2 |
| +M. Tuất | QUAN LỘC | 84 | CỰ MÔN(H) | Nguyệt đức Hồng loan Hóa lộc | Thiên hình Kình dương Tử phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Tử | Tháng 9 |
|
+C. Dần | TÀI BẠCH | 44 | | Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên riêu Kiếp sát L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 1 |
| -T. Sửu | TẬT ÁCH | 54 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Hóa khoa | Thiên sứ Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù Hóa kỵ Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 12 |
| +C. Tý | THIÊN DI Thân | 64 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn tinh Long đức Bát tọa | Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Suy | Tháng 11 |
| -K. Hợi | NÔ BỘC | 74 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Thiên mã Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Phục binh Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 10 |
|