-K. Tỵ | TỬ TỨC | 34 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Long trì Lực sĩ Hóa lộc | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 2 |
| +C. Ngọ | PHU THÊ | 24 | THÁI DƯƠNG(M) | Tả phù Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Tử phù Linh tinh TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 3 |
| -T. Mùi | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN PHỦ(Đ) | | Địa kiếp Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hỏa tinh Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Thai | Tháng 4 |
| +N. Thân | MỆNH | 4 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Hữu bật Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức | Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+M. Thìn | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiếu âm Thanh long Thiên quý | Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/03/2009 âm - 16/04/2009 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Mậu Thìn, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Bính Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:35 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHỤ MẪU | 114 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Địa giải Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần Hóa quyền Thiên tài | Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộ | Tháng 6 |
|
-Đ. Mão | TẬT ÁCH | 54 | | Thiên y Tam thai | Thiên sứ Địa không Thiên riêu Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 12 |
| +G. Tuất | PHÚC ĐỨC | 104 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Thiên giải Thiên đức Phúc đức Ân quang | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Tử | Tháng 7 |
|
+B. Dần | THIÊN DI | 64 | | Văn xương Thai phụ Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Đ. Sửu | NÔ BỘC | 74 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hoa cái Tấu thư Thiên thọ | Phá toái Thái tuế Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 10 |
| +B. Tý | QUAN LỘC Thân | 84 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên khôi Hóa khoa | Trực phù Phi liêm Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 9 |
| -Ấ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần Bát tọa | Thiên hình Điếu khách | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 8 |
|