-K. Tỵ | PHU THÊ | 25 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN LƯƠNG(M) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Hóa khoa | Địa kiếp Lưu hà Tử phù TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 2 |
| -T. Mùi | MỆNH | 5 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Địa giải | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 115 | | Thiên giải Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức Thiên tài | Phục binh Hỏa tinh Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 35 | CỰ MÔN(H) | Tả phù Thiếu âm Thanh long | Địa không Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/01/2009 âm - 16/02/2009 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Đần, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:10 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Thiên hình Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 45 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn xương Hóa quyền Thiên quý | Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Suy | Tháng 11 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hữu bật Thiên đức Phúc đức Thiên thọ | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 6 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Thiên y Hoa cái Tấu thư Tam thai Bát tọa | Thiên riêu Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Tử | Tháng 9 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 75 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên khôi | Trực phù Phi liêm Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 8 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC | 85 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Đường phù Thiên mã Hỷ thần Hóa lộc Ân quang | Điếu khách Hóa kỵ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 7 |
|