-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THÁI DƯƠNG(M) | Địa giải Hồng loan Long đức Hóa lộc Thiên thọ | Đại hao | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc | Địa kiếp Bạch hổ Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên đức Phúc đức Ân quang Thiên quý Tam thai Bát tọa | Thiên hình Đà la Quả tú Quan phủ Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 1 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Lưu hà Thiên khốc Điếu khách Hỏa tinh Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | VŨ KHÚC(M) | Quốc ấn Hóa quyền | Địa không Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/11/1970 âm - 16/12/1970 dương | Can Chi: | ngày Canh Ngọ, tháng Mậu Tý, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Quý Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:18 phút, ngày 04/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 44 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 3 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 104 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần Thiên tài | Tử phù Hóa kỵ TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Thai | Tháng 9 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | THAM LANG(V) | Hoa cái Thanh long | Thái tuế Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Suy | Tháng 4 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | THẤT SÁT(M) | Tả phù Thiên việt Thiên trù Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Phi liêm TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 8 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Đường phù Thiếu âm Tấu thư | Phá toái L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 7 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Phượng các Giải thần | Thiên sứ Tang môn Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | CỰ MÔN(V) | Văn khúc Thiên y Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương | Thiên riêu Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 5 |
|