-Ấ. Tỵ | NÔ BỘC | 53 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hữu bật Thiên việt Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Phi liêm Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 2 |
| +B. Ngọ | THIÊN DI | 63 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Thiên phúc Hỷ thần Hóa lộc | Địa kiếp Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Tử | Tháng 3 |
| -Đ. Mùi | TẬT ÁCH | 73 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Quốc ấn Long đức Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Bênh phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 4 |
| +M. Thân | TÀI BẠCH | 83 | | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+G. Thìn | QUAN LỘC | 43 | CỰ MÔN(H) | Đường phù Hoa cái Long trì Tấu thư | Địa không Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/06/1972 âm - 16/07/1972 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Tý | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:15 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TỬ TỨC | 93 | | Phong cáo Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Thai | Tháng 6 |
|
-Q. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 33 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn xương Thiên khôi Hồng loan Thiếu âm Hóa quyền | Tướng quân Linh tinh TRIỆT TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 12 |
| +C. Tuất | PHU THÊ | 103 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên quan Phượng các Giải thần | Đà la Quả tú Điếu khách Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 7 |
|
+N. Dần | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên mã Tam thai Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Cô thần Tang môn Tiểu hao Đẩu quân TRIỆT TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Q. Sửu | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Thiên giải Thiếu dương Thanh long Hóa khoa | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 10 |
| +N. Tý | MỆNH | 3 | THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Lực sĩ Bát tọa Thiên tài | Kình dương Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 9 |
| -T. Hợi | HUYNH ĐỆ | 113 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Trực phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 8 |
|