-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương Hóa khoa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 95 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Tả phù Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Địa kiếp Tang môn TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 105 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Quốc ấn Thiếu âm Tam thai Bát tọa | Bênh phù Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 5 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 115 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Hữu bật Long trì | Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 75 | | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thiên sứ Địa không Thái tuế Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/03/2012 âm - 16/04/2012 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:44 phút, ngày 12/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | THIÊN TƯỚNG(H) | Phong cáo Địa giải Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phục binh Hỏa tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thiên y Thiên khôi Ân quang Thiên thọ | Thiên riêu Trực phù Tướng quân Linh tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Tử | Tháng 1 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Thiên quan Hóa lộc | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 8 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 55 | | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 45 | | Thai phụ Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên tài | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Suy | Tháng 11 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Lực sĩ | Kình dương Bạch hổ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 10 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC Thân | 25 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn khúc Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa quyền Thiên quý | Thiên hình Lưu hà | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 9 |
|