-T. Tỵ | MỆNH Thân | 4 | THÁI ÂM(H) | Thiên giải Thiên mã Tam thai | Địa không Địa kiếp Điếu khách Phục binh Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 114 | THAM LANG(H) | Văn tinh Thiên trù | Thiên hình Trực phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Ân quang Thiên quý | Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Thai | Tháng 1 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 94 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần | Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 14 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Văn xương Địa giải Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kình dương Quả tú Quan phủ Linh tinh Đẩu quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/10/2015 âm - 16/11/2015 dương | Can Chi: | ngày Bính Thân, tháng Đinh Hợi, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Giáp Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:50 phút, ngày 05/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 84 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Hóa quyền Bát tọa | Tang môn Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Mộ | Tháng 3 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 24 | | Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ | Bạch hổ Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 9 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 74 | THẤT SÁT(H) | Văn khúc Thiên y Thiếu âm Tấu thư | Thiên riêu Lưu hà Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 4 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 34 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên hỷ Long đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 8 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 44 | | Hữu bật Tả phù Thanh long | Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 7 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 54 | TỬ VI(Đ) | Thai phụ Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa khoa Thiên tài Thiên thọ | Thiên sứ Tử phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THIÊN CƠ(H) | Quốc ấn Long trì Hóa lộc | Thiên khốc Quan phù Tướng quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 5 |
|