-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 114 | | | Địa không Địa kiếp Thiên hình Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa lộc | Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hóa khoa | Quả tú Điếu khách Bênh phù Đẩu quân TRIỆT TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Thai | Tháng 8 |
| +G. Thân | QUAN LỘC | 84 | | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần | Trực phù | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | MỆNH Thân | 4 | THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Thiên giải Thiên quan Long đức Ân quang | Kình dương Quan phủ Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/09/2005 âm - 16/10/2005 dương | Can Chi: | ngày Quý Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 6 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:14 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 74 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên y | Thiên riêu Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 10 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 14 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Địa giải Lộc tồn Bác sĩ | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 4 |
| +B. Tuất | THIÊN DI | 64 | THÁI ÂM(M) | Văn khúc Thiếu dương Tấu thư Thiên quý | Lưu hà Thiên không Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Tử | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHU THÊ | 24 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Nguyệt đức Lực sĩ Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 3 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 34 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Tam thai Bát tọa Thiên tài Thiên thọ | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 2 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH | 44 | CỰ MÔN(V) | Thai phụ Tả phù Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm | Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Suy | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 54 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Quốc ấn Thiên mã | Thiên sứ Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 12 |
|