Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn

-T. Tỵ

MỆNH

4

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Văn xương
Thiên hỷ
Thiếu dương


Thiên hình
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao
Linh tinh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 11

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

14


Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Tam thai


Địa không
Tang môn
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 12

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC

24


Phong cáo
Thiếu âm
Thiên thọ


Đà la
Quan phủ
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 1

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

34


Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Bát tọa


Lưu hà
Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 2

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên giải
Quốc ấn
Hoa cái
Thiên quý


Địa kiếp
Thái tuế
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/09/2000 âm - 16/10/2000 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mùi, tháng Bính Tuất, năm Canh Thìn

Sinh Giờ:

giờ Ất Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

5 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:48 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC

44

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Thiên y
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ
Thiên tài


Thiên riêu
Kình dương
Tử phù
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 3

-K. Mão

PHU THÊ Thân

104

THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Hỷ thần


Trực phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Thai

Tháng 9

+B. Tuất

NÔ BỘC

54


Thanh long
Ân quang


Thiên hư
Tuế phá
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Suy

Tháng 4

+M. Dần

TỬ TỨC

94

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Hữu bật
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 8

-K. Sửu

TÀI BẠCH

84

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Đường phù
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Hóa quyền


Phá toái
Quả tú
Đẩu quân
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Mộ

Tháng 7

+M. Tý

TẬT ÁCH

74

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Tả phù
Hóa khoa


Thiên sứ
Bạch hổ
Tướng quân
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Tử

Tháng 6

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64

THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên quan
Hồng loan
Long đức


Tiểu hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 5


[Mở bình giải]