Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Ngọ

-K. Tỵ

MỆNH

3

THÁI DƯƠNG(M)

Văn xương
Văn tinh
Thiên trù


Thiên hình
Phá toái
Trực phù
Tiểu hao
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 7

+C. Ngọ

PHỤ MẪU

13

PHÁ QUÂN(M)

Hóa quyền


Địa không
Thái tuế
Tướng quân
Hỏa tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Tử

Tháng 8

-T. Mùi

PHÚC ĐỨC

23

THIÊN CƠ(Đ)

Phong cáo
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiếu dương
Tấu thư


Thiên không

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Mộ

Tháng 9

+N. Thân

ĐIỀN TRẠCH

33

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 10

+M. Thìn

HUYNH ĐỆ

113

VŨ KHÚC(M)

Thiên giải
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Hóa khoa
Bát tọa


Địa kiếp
Quả tú
Điếu khách
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Suy

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/09/2014 âm - 16/10/2014 dương

Can Chi:

ngày Canh Thân, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Tân Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:08 phút, ngày 29/05/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

QUAN LỘC

43

THÁI ÂM(M)

Văn khúc
Thiên y
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần
Thiên thọ


Thiên riêu
Lưu hà
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Thai

Tháng 11

-Đ. Mão

PHU THÊ Thân

103

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Địa giải
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ


Kình dương
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 5

+G. Tuất

NÔ BỘC

53

THAM LANG(V)

Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Tam thai


Quan phù
Bênh phù
Linh tinh
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 12

+B. Dần

TỬ TỨC

93

THẤT SÁT(M)

Hữu bật
Lộc tồn
Bác sĩ
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 4

-Đ. Sửu

TÀI BẠCH

83

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên khôi
Long đức


Đà la
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Quan đới

Tháng 3

+B. Tý

TẬT ÁCH

73

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Hóa lộc
Thiên quý


Thiên sứ
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 2

-Ấ. Hợi

THIÊN DI

63

CỰ MÔN(V)

Thai phụ
Nguyệt đức
Thiên tài


Kiếp sát
Tử phù
Đại hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 1


[Mở bình giải]