-Q. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần | Thái tuế Tướng quân Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 1 |
| +G. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 93 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Thiên quý Thiên thọ | Địa không Thiên không Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Suy | Tháng 2 |
| -Ấ. Mùi | QUAN LỘC | 83 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Phong cáo Thiên y Thanh long Hóa quyền | Thiên riêu Tang môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 3 |
| +B. Thân | NÔ BỘC | 73 | THAM LANG(Đ) | Thiếu âm Lực sĩ Ân quang Thiên tài | Đà la Cô thần Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 4 |
|
+N. Thìn | PHỤ MẪU | 113 | PHÁ QUÂN(Đ) | Hữu bật Thiên hỷ Tấu thư | Địa kiếp Quả tú Trực phù Đẩu quân Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Tử | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/07/2001 âm - 16/09/2001 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Thân, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Ất Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:36 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | THIÊN DI | 63 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn khúc Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ Hóa lộc Hóa khoa | Phá toái Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 5 |
|
-T. Mão | MỆNH | 3 | | | Thiên hình Lưu hà Điếu khách Phi liêm Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 11 |
| +M. Tuất | TẬT ÁCH | 53 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Nguyệt đức Hồng loan | Thiên sứ Kình dương Tử phù Quan phủ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 6 |
|
+C. Dần | HUYNH ĐỆ | 13 | LIÊM TRINH(V) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 10 |
| -T. Sửu | PHU THÊ Thân | 23 | | Địa giải Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Thai | Tháng 9 |
| +C. Tý | TỬ TỨC | 33 | THẤT SÁT(Đ) | Văn tinh Long đức Bát tọa | Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 8 |
| -K. Hợi | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 7 |
|