-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Thiên hỷ Thiếu dương Thiên thọ | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Thiên quý | Địa không Tang môn Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Thai | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 45 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Phong cáo Thiên y Thiếu âm Thiên tài | Thiên riêu Đà la Quan phủ Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 11 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Long trì Bác sĩ Ân quang | Lưu hà Quan phù Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | THAM LANG(V) | Hữu bật Quốc ấn Hoa cái | Địa kiếp Thái tuế Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/07/2000 âm - 16/08/2000 dương | Can Chi: | ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Quý Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:55 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Kình dương Tử phù Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | THÁI ÂM(H) | Hỷ thần Hóa khoa | Thiên hình Trực phù Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Tử | Tháng 7 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | VŨ KHÚC(M) | Tả phù Thanh long Hóa quyền | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 2 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHU THÊ Thân | 105 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Suy | Tháng 5 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | PHÁ QUÂN(M) | Bát tọa | Bạch hổ Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 85 | THÁI DƯƠNG(H) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức Hóa lộc | Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 3 |
|