-K. Tỵ | QUAN LỘC | 82 | THÁI ÂM(H) | Văn xương Thiên y Thiên mã Lực sĩ Tam thai | Thiên riêu Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 7 |
| +C. Ngọ | NÔ BỘC | 72 | THAM LANG(H) | Hữu bật Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền Thiên thọ | Địa không Lưu hà Trực phù Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 8 |
| -T. Mùi | THIÊN DI | 62 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Phong cáo Hoa cái | Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 9 |
| +N. Thân | TẬT ÁCH | 52 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Tả phù Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Hóa lộc Thiên tài | Thiên sứ Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+M. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 92 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên đức Phúc đức Thanh long | Địa kiếp Quả tú Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/05/1979 âm - 16/06/1979 dương | Can Chi: | ngày Giáp Dần, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:07 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TÀI BẠCH | 42 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Văn tinh Thiên quan Hóa khoa Bát tọa | Tang môn Đại hao Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 11 |
|
-Đ. Mão | PHÚC ĐỨC | 102 | | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Suy | Tháng 5 |
| +G. Tuất | TỬ TỨC | 32 | THẤT SÁT(H) | Thiếu âm | Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 12 |
|
+B. Dần | PHỤ MẪU | 112 | PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 4 |
| -Đ. Sửu | MỆNH | 2 | | Tấu thư Ân quang Thiên quý | Thiên hình Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Tử | Tháng 3 |
| +B. Tý | HUYNH ĐỆ | 12 | TỬ VI(Đ) | Thiên giải Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 2 |
| -Ấ. Hợi | PHU THÊ Thân | 22 | THIÊN CƠ(H) | Thai phụ Địa giải Đường phù Long trì Hỷ thần | Thiên khốc Quan phù | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 1 |
|