-Q. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN LƯƠNG(H) | Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ | Thiên hình Cô thần Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 4 |
| +G. Ngọ | MỆNH | 4 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Phong cáo Long trì Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 5 |
| -Ấ. Mùi | PHỤ MẪU | 14 | | Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Địa không Lưu hà Tử phù | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 6 |
| +B. Thân | PHÚC ĐỨC | 24 | LIÊM TRINH(V) | Văn khúc Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 7 |
|
+N. Thìn | PHU THÊ | 104 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Ân quang Thiên thọ | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 12/09/1986 âm - 15/10/1986 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Tuất, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:23 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Thiên y Thiên việt Long đức | Thiên riêu Phá toái Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 8 |
|
-T. Mão | TỬ TỨC | 94 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Địa giải Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền Bát tọa | Địa kiếp Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Thai | Tháng 2 |
| +M. Tuất | QUAN LỘC | 44 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thai phụ Đường phù Hoa cái Tấu thư Thiên quý | Bạch hổ Đẩu quân Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Suy | Tháng 9 |
|
+C. Dần | TÀI BẠCH Thân | 84 | THAM LANG(Đ) | Hữu bật L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 1 |
| -T. Sửu | TẬT ÁCH | 74 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Quốc ấn Hồng loan | Thiên sứ Quả tú Trực phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 12 |
| +C. Tý | THIÊN DI | 64 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Điếu khách L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Tử | Tháng 11 |
| -K. Hợi | NÔ BỘC | 54 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Hóa lộc Tam thai | Kiếp sát Phi liêm Linh tinh Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 10 |
|