-K. Tỵ | NÔ BỘC | 52 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn tinh Thiên trù Hồng loan Long đức Thiên quý | Tiểu hao Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 6 |
| +C. Ngọ | THIÊN DI | 62 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Phong cáo Tả phù Thiên thọ | Bạch hổ Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Thai | Tháng 7 |
| -T. Mùi | TẬT ÁCH | 72 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiên đức Phúc đức Tấu thư Hóa lộc | Thiên sứ Địa không Quả tú | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 8 |
| +N. Thân | TÀI BẠCH Thân | 82 | | Văn khúc Hữu bật Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+M. Thìn | QUAN LỘC | 42 | CỰ MÔN(H) | Thanh long Bát tọa | Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/03/1994 âm - 15/04/1994 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Tuất | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con ngựa. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:09 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TỬ TỨC | 92 | | Địa giải Thiên phúc Hỷ thần Ân quang | Lưu hà Trực phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 10 |
|
-Đ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 32 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Thiên y Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Địa kiếp Thiên riêu Kình dương Tử phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 4 |
| +G. Tuất | PHU THÊ | 102 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ Thiên giải Quốc ấn Hoa cái Tam thai Thiên tài | Thái tuế Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 11 |
|
+B. Dần | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Long trì Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 3 |
| -Đ. Sửu | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên khôi Thiếu âm | Đà la Phá toái Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 2 |
| +B. Tý | MỆNH | 2 | THÁI DƯƠNG(H) | Phượng các Giải thần | Tang môn Phục binh Hóa kỵ Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 1 |
| -Ấ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 112 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên hỷ Thiếu dương Hóa quyền Hóa khoa | Thiên hình Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 12 |
|