-Q. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 86 | THIÊN CƠ(V) | Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ Hóa quyền | Cô thần Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | TỬ TỨC | 96 | TỬ VI(M) | Văn xương Phong cáo Địa giải Long trì Lực sĩ Hóa khoa Thiên quý Tam thai | Kình dương Quan phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | PHU THÊ | 106 | | Thiên giải Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Thiên thọ | Địa không Lưu hà Tử phù Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 9 |
| +B. Thân | HUYNH ĐỆ | 116 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Ân quang Bát tọa | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | TẬT ÁCH | 76 | THẤT SÁT(H) | | Thiên sứ Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/12/1986 âm - 15/01/1987 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tý, tháng Tân Sửu, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:53 phút, ngày 12/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | MỆNH | 6 | | Thiên việt Long đức | Phá toái Tướng quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tử | Tháng 11 |
|
-T. Mão | THIÊN DI | 66 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Đào hoa Thiếu dương | Địa kiếp Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 5 |
| +M. Tuất | PHỤ MẪU | 16 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Hóa kỵ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Mộ | Tháng 12 |
|
+C. Dần | NÔ BỘC | 56 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Đại hao Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | QUAN LỘC | 46 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Hồng loan Hóa lộc | Quả tú Trực phù Bênh phù L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 3 |
| +C. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THAM LANG(H) | Thiên y Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Thiên riêu Điếu khách L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Thai | Tháng 2 |
| -K. Hợi | PHÚC ĐỨC | 26 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Thiên tài | Kiếp sát Phi liêm Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 1 |
|