Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Hợi

-T. Tỵ

QUAN LỘC

86

THIÊN CƠ(V)

Phong cáo
Thiên mã
Hóa lộc
Thiên quý
Bát tọa


Thiên hư
Tuế phá
Phục binh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 11

+N. Ngọ

NÔ BỘC

76

TỬ VI(M)

Tả phù
Văn tinh
Thiên trù
Long đức
Hóa khoa
Thiên thọ


Đại hao
Hỏa tinh
Thiên thương
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Mộ

Tháng 12

-Q. Mùi

THIÊN DI Thân

66


Văn xương
Văn khúc
Hoa cái


Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Tử

Tháng 1

+G. Thân

TẬT ÁCH

56

PHÁ QUÂN(H)

Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần


Thiên sứ
Địa không
Kiếp sát
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 2

+C. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

96

THẤT SÁT(H)

Thiên quan
Nguyệt đức
Hồng loan


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Thai

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/03/1995 âm - 15/04/1995 dương

Can Chi:

ngày Bính Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Hợi

Sinh Giờ:

giờ Tân Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con hươu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:35 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TÀI BẠCH

46


Thai phụ
Địa giải
Ân quang
Tam thai


Phá toái
Điếu khách
Phi liêm
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Suy

Tháng 3

-K. Mão

PHÚC ĐỨC

106

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên y
Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Hóa quyền


Thiên riêu
Quan phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 9

+B. Tuất

TỬ TỨC

36

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên giải
Thiên hỷ
Tấu thư


Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 4

+M. Dần

PHỤ MẪU

116

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiếu âm
Lực sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Đà la
Cô thần
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 8

-K. Sửu

MỆNH

6

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thanh long


Tang môn
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 7

+M. Tý

HUYNH ĐỆ

16

THAM LANG(H)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên tài


Thiên không
Tiểu hao
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 6

-Đ. Hợi

PHU THÊ

26

THÁI ÂM(M)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Thiên hình
Thái tuế
Tướng quân
Hóa kỵ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 5


[Mở bình giải]