-T. Tỵ | THIÊN DI Thân | 65 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Phong cáo Thiên tài | Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | | Thiên khôi Thiên phúc | Thiên sứ Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | | Văn xương Văn khúc Địa giải Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | | Thiên giải Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Địa không Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Tả phù Quốc ấn Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Bênh phù Hỏa tinh Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/01/1990 âm - 15/02/1990 dương | Can Chi: | ngày Tân Hợi, tháng Mậu Đần, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Tân Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:44 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Bát tọa | L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | | Hữu bật Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên việt Thiên trù Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên y Đường phù Long đức Tấu thư Hóa quyền Ân quang Thiên quý | Thiên riêu L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hóa khoa | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân Hóa kỵ Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Tam thai Thiên thọ | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 7 |
|