-Ấ. Tỵ | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN CƠ(V) | Phong cáo Hữu bật Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thiên quý | Kiếp sát Phi liêm Hỏa tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 2 |
| +B. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 26 | TỬ VI(M) | Thiên y Thiên phúc Hỷ thần Hóa quyền Thiên thọ | Thiên riêu Điếu khách Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Đ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | | Văn xương Văn khúc Quốc ấn Hồng loan | Quả tú Trực phù Bênh phù Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 4 |
| +M. Thân | QUAN LỘC | 46 | PHÁ QUÂN(H) | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 5 |
|
+G. Thìn | MỆNH | 6 | THẤT SÁT(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/06/1992 âm - 15/07/1992 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thìn, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:46 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | NÔ BỘC | 56 | | Thai phụ Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Phá toái Thiên không Phục binh Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Tử | Tháng 6 |
|
-Q. Mão | HUYNH ĐỆ | 116 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên khôi Long đức Hóa lộc | Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +C. Tuất | THIÊN DI Thân | 66 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên quan Hóa khoa | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Mộ | Tháng 7 |
|
+N. Dần | PHU THÊ | 106 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên mã Phượng các Giải thần Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên hình Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Hóa kỵ TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 11 |
| -Q. Sửu | TỬ TỨC | 96 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên giải Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Tử phù L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 10 |
| +N. Tý | TÀI BẠCH | 86 | THAM LANG(H) | Địa giải Long trì Lực sĩ Tam thai Thiên tài | Kình dương Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Thai | Tháng 9 |
| -T. Hợi | TẬT ÁCH | 76 | THÁI ÂM(M) | Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ | Thiên sứ Lưu hà Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 8 |
|