Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu

-K. Tỵ

TẬT ÁCH

56

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Phong cáo
Long trì
Lực sĩ
Hóa lộc
Thiên thọ


Thiên sứ
Đà la
Thiên khốc
Quan phù
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 4

+C. Ngọ

TÀI BẠCH

46

THÁI DƯƠNG(M)

Địa giải
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ


Lưu hà
Tử phù
TUẦN
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Mộ

Tháng 5

-T. Mùi

TỬ TỨC

36

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên giải


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Tử

Tháng 6

+N. Thân

PHU THÊ

26

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên hỷ
Long đức


Địa không
Thiên hình
Phục binh
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Bệnh

Tháng 7

+M. Thìn

THIÊN DI Thân

66

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiếu âm
Thanh long


Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Thai

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 01/12/2009 âm - 15/01/2010 dương

Can Chi:

ngày Ất Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Sửu

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

2 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:30 phút, ngày 06/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

HUYNH ĐỆ

16

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên quan
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền


Bạch hổ
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Suy

Tháng 8

-Đ. Mão

NÔ BỘC

76


Tả phù
Tam thai


Tang môn
Tiểu hao
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 2

+G. Tuất

MỆNH

6

CỰ MÔN(H)

Thiên đức
Phúc đức


Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 9

+B. Dần

QUAN LỘC

86


Quốc ấn
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 1

-Đ. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

96

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hoa cái
Tấu thư


Phá toái
Thái tuế
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 12

+B. Tý

PHÚC ĐỨC

106

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên y
Thiên khôi
Hóa khoa


Thiên riêu
Trực phù
Phi liêm
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 11

-Ấ. Hợi

PHỤ MẪU

116

THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần
Bát tọa
Thiên tài


Điếu khách

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]