Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Dần Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Mão

-Ấ. Tỵ

PHU THÊ

22

THIÊN PHỦ(Đ)

Hữu bật
Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ
Ân quang
Tam thai


Đà la
Phá toái
Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 9

+B. Ngọ

HUYNH ĐỆ

12

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thai phụ
Thiên y
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ
Hóa lộc
Hóa quyền


Thiên riêu
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Quan đới

Tháng 10

-Đ. Mùi

MỆNH Thân

2

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Kình dương
Quan phù
Quan phủ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 11

+M. Thân

PHỤ MẪU

112

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Nguyệt đức


Kiếp sát
Tử phù
Phục binh
Hóa kỵ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 12

+G. Thìn

TỬ TỨC

32


Văn khúc
Thiếu dương
Thanh long


Lưu hà
Thiên không
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/06/1987 âm - 16/07/1987 dương

Can Chi:

ngày Bính Dần, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Mão

Sinh Giờ:

giờ Mậu Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:02 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHÚC ĐỨC

102

THIÊN TƯỚNG(H)

Tả phù
Văn tinh
Thiên việt
Thiên quý
Bát tọa


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 1

-Q. Mão

TÀI BẠCH

42

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)


Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Suy

Tháng 7

+C. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Văn xương
Long đức
Hóa khoa
Thiên tài
Thiên thọ


Bênh phù
Linh tinh
Đẩu quân
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Thai

Tháng 2

+N. Dần

TẬT ÁCH

52


Phong cáo
Quốc ấn
Thiên quan
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Thiên hình
Trực phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 6

-Q. Sửu

THIÊN DI

62


Thiên giải
Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Tử

Tháng 5

+N. Tý

NÔ BỘC

72


Địa giải
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Phi liêm
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Mộ

Tháng 4

-T. Hợi

QUAN LỘC

82

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Hỷ thần


Địa không
Địa kiếp
Bạch hổ
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 3


[Mở bình giải]