Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất

-Q. Tỵ

QUAN LỘC

45

THIÊN LƯƠNG(H)

Thai phụ
Địa giải
Lộc tồn
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ


TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 7

+G. Ngọ

NÔ BỘC

55

THẤT SÁT(M)

Thiên giải
Lực sĩ


Kình dương
Bạch hổ
Thiên thương
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Thai

Tháng 8

-Ấ. Mùi

THIÊN DI

65


Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Thiên hình
Lưu hà
Quả tú
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 9

+B. Thân

TẬT ÁCH

75

LIÊM TRINH(V)

Văn tinh
Thiên mã


Thiên sứ
Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 10

+N. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

35

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Tam thai


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Linh tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Mộ

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/11/2006 âm - 15/01/2007 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Tý, năm Bính Tuất

Sinh Giờ:

giờ Ất Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

2 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:50 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TÀI BẠCH

85


Thiên việt
Thiên thọ


Trực phù
Tướng quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 11

-T. Mão

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn khúc
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa quyền


Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Tử

Tháng 5

+M. Tuất

TỬ TỨC

95

PHÁ QUÂN(Đ)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Bát tọa


Địa kiếp
Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 12

+C. Dần

PHỤ MẪU

15

THAM LANG(Đ)

Tả phù
Long trì
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Bệnh

Tháng 4

-T. Sửu

MỆNH

5

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Phong cáo
Quốc ấn
Thiếu âm


Phá toái
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Suy

Tháng 3

+C. Tý

HUYNH ĐỆ

115

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Thiên phúc
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Ân quang


Địa không
Tang môn
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 2

-K. Hợi

PHU THÊ Thân

105

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn xương
Thiên y
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu dương
Hóa lộc
Hóa khoa
Thiên tài


Thiên riêu
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm
Đẩu quân

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 1


[Mở bình giải]