-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần | Thái tuế Tướng quân Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Thiên thọ | Thiên không Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 102 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thanh long Ân quang Thiên quý | Tang môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 92 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Thiếu âm Lực sĩ Hóa lộc Hóa quyền | Đà la Cô thần Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 12 | | Thai phụ Thiên hỷ Tấu thư | Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/02/2001 âm - 15/03/2001 dương | Can Chi: | ngày Đinh Sửu, tháng Tân Mão, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:30 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 82 | THIÊN TƯỚNG(H) | Hữu bật Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ | Địa kiếp Phá toái Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 22 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | | Lưu hà Điếu khách Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 72 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Nguyệt đức Hồng loan Thiên tài | Thiên hình Kình dương Tử phù Quan phủ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 32 | | Văn khúc Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Kiếp sát Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH Thân | 42 | | Hoa cái Tam thai Bát tọa | Địa không Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 52 | | Văn xương Phong cáo Văn tinh Long đức | Thiên sứ Đại hao Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 9 |
|