Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Tỵ

-K. Tỵ

TẬT ÁCH

56

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Hóa quyền


Thiên sứ
Đà la
Thái tuế
Hỏa tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 8

+C. Ngọ

TÀI BẠCH Thân

46

CỰ MÔN(Đ)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Lưu hà
Thiên không
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Mộ

Tháng 9

-T. Mùi

TỬ TỨC

36

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên y


Thiên riêu
Kình dương
Tang môn
Quan phủ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 10

+N. Thân

PHU THÊ

26

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên việt
Thiên trù
Thiếu âm
Hóa khoa


Cô thần
Phục binh
Linh tinh
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 11

+M. Thìn

THIÊN DI

66

THÁI ÂM(H)

Thai phụ
Hữu bật
Thiên hỷ
Thanh long


Quả tú
Trực phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Thai

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 15/07/1989 âm - 15/08/1989 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Canh Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:03 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

HUYNH ĐỆ

16

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Văn tinh
Thiên quan
Long trì
Hóa lộc


Địa kiếp
Phá toái
Quan phù
Đại hao
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Suy

Tháng 12

-Đ. Mão

NÔ BỘC

76

THIÊN PHỦ(V)

Thiên tài


Thiên hình
Điếu khách
Tiểu hao
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 6

+G. Tuất

MỆNH

6

THÁI DƯƠNG(H)

Tả phù
Nguyệt đức
Hồng loan


Tử phù
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 1

+B. Dần

QUAN LỘC

86


Văn khúc
Thiên giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tướng quân
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 5

-Đ. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

96

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Địa giải
Hoa cái
Tấu thư
Ân quang
Thiên quý


Địa không
Thiên khốc
Bạch hổ
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 4

+B. Tý

PHÚC ĐỨC

106

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Long đức
Tam thai


Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 3

-Ấ. Hợi

PHỤ MẪU

116


Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần
Thiên thọ


Thiên hư
Tuế phá
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 2


[Mở bình giải]