-Ấ. Tỵ | THIÊN DI | 64 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Địa giải Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương Thiên thọ | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 5 |
| +B. Ngọ | TẬT ÁCH | 74 | CỰ MÔN(Đ) | Thiên giải Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thiên sứ Tang môn TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 6 |
| -Đ. Mùi | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Thiếu âm | Thiên hình Bênh phù Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 7 |
| +M. Thân | TỬ TỨC | 94 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Long trì Hóa lộc | Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 8 |
|
+G. Thìn | NÔ BỘC | 54 | THÁI ÂM(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Thiên quý Tam thai | Thái tuế Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/11/2012 âm - 15/12/2012 dương | Can Chi: | ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Đinh Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:42 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHU THÊ | 104 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn xương Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phục binh Hóa kỵ Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 9 |
|
-Q. Mão | QUAN LỘC | 44 | THIÊN PHỦ(V) | Phong cáo Thiên khôi Hóa khoa Thiên tài | Trực phù Tướng quân Hỏa tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Thai | Tháng 3 |
| +C. Tuất | HUYNH ĐỆ | 114 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên quan Ân quang Bát tọa | Địa không Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Suy | Tháng 10 |
|
+N. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Tả phù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 2 |
| -Q. Sửu | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa quyền | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 1 |
| +N. Tý | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương Bạch hổ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 12 |
| -T. Hợi | MỆNH | 4 | | Thiên y Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 11 |
|