Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần

-Đ. Tỵ

TỬ TỨC

93

THÁI ÂM(H)

Văn khúc
Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ
Hóa quyền


Lưu hà
Cô thần

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Bệnh

Tháng 6

+M. Ngọ

PHU THÊ

103

THAM LANG(H)

Thiên trù
Long trì
Lực sĩ
Hóa lộc
Thiên quý


Kình dương
Quan phù
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Tử

Tháng 7

-K. Mùi

HUYNH ĐỆ

113

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Thiên việt
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long


Tử phù

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 8

+C. Thân

MỆNH

3

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên y
Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Ân quang


Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 9

+B. Thìn

TÀI BẠCH

83

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)


Thiên hình
Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Suy

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/08/1998 âm - 15/10/1998 dương

Can Chi:

ngày Ất Mùi, tháng Tân Dậu, năm Mậu Dần

Sinh Giờ:

giờ Đinh Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:59 phút, ngày 24/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHỤ MẪU

13

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Văn xương
Long đức


Phá toái
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Thai

Tháng 10

-Ấ. Mão

TẬT ÁCH

73


Phong cáo
Hữu bật
Thiên giải
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa khoa
Bát tọa


Thiên sứ
Thiên không
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 4

+N. Tuất

PHÚC ĐỨC Thân

23

THẤT SÁT(H)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Thiên tài


Địa không
Bạch hổ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 11

+G. Dần

THIÊN DI

63

PHÁ QUÂN(H)

Địa giải
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Đại hao
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 3

-Ấ. Sửu

NÔ BỘC

53


Quốc ấn
Thiên khôi
Hồng loan


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Thiên thương
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 2

+G. Tý

QUAN LỘC

43

TỬ VI(Đ)

Hỷ thần
Thiên thọ


Địa kiếp
Điếu khách
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 1

-Q. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN CƠ(H)

Tả phù
Thiên đức
Phúc đức
Tam thai


Kiếp sát
Phi liêm
Hóa kỵ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 12


[Mở bình giải]