-Đ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 16 | THIÊN CƠ(V) | Văn khúc Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiên phúc Long trì Hỷ thần | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 12 |
| +M. Ngọ | MỆNH | 6 | TỬ VI(M) | Thiên y Thiên quan Đào hoa Nguyệt đức | Thiên riêu Tử phù Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Mộ | Tháng 1 |
| -K. Mùi | PHỤ MẪU | 116 | | Thai phụ Tấu thư Thiên tài | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 2 |
| +C. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 106 | PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Thiên hỷ Long đức Hóa lộc | Tướng quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 3 |
|
+B. Thìn | PHU THÊ | 26 | THẤT SÁT(H) | Thiếu âm | Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Thai | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/06/1973 âm - 15/07/1973 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tý, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Sửu | Sinh Giờ: | giờ Tân Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:33 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 96 | | Văn xương Tả phù Phượng các Giải thần Thiên thọ | Bạch hổ Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Suy | Tháng 4 |
|
-Ấ. Mão | TỬ TỨC | 36 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Phong cáo Văn tinh Thiên khôi Thiên quý | Tang môn Đại hao TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 10 |
| +N. Tuất | QUAN LỘC | 86 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thanh long | Địa không Quả tú Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 5 |
|
+G. Dần | TÀI BẠCH | 46 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Hồng loan Thiếu dương Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Hỏa tinh TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 9 |
| -Ấ. Sửu | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên giải Hoa cái Hóa quyền | Thiên sứ Kình dương Phá toái Thái tuế Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 8 |
| +G. Tý | THIÊN DI | 66 | THAM LANG(H) | Địa giải Lộc tồn Bác sĩ Tam thai | Địa kiếp Trực phù Hóa kỵ TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 7 |
| -Q. Hợi | NÔ BỘC | 76 | THÁI ÂM(M) | Thiên mã Lực sĩ Hóa khoa Ân quang | Đà la Điếu khách Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 6 |
|