-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên mã Bát tọa | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THÁI DƯƠNG(M) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Long đức | Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 85 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 3 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 75 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Hóa lộc | Kiếp sát Hóa kỵ Hỏa tinh Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên quan Nguyệt đức Hồng loan Thiên thọ | Kình dương Tử phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/03/1995 âm - 15/04/1995 dương | Can Chi: | ngày Bính Tý, tháng Canh Thìn, năm Ất Hợi | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con hươu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:53 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn xương Địa giải Hóa khoa Tam thai | Phá toái Điếu khách Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | | Phong cáo Thiên y Lộc tồn Long trì Bác sĩ Thiên quý | Thiên riêu Quan phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 11 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 55 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Thiên hỷ Tấu thư | Thiên sứ Địa không Lưu hà Quả tú Trực phù Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Thai | Tháng 6 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 15 | | Thiếu âm Lực sĩ Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Cô thần L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 25 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thanh long | Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 35 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền | Địa kiếp Thiên không Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN TƯỚNG(V) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Ân quang | Thiên hình Thái tuế Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 7 |
|