Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Sửu Tháng Quý Mão Năm Đinh Dậu

-Ấ. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

94

THÁI DƯƠNG(M)

Văn khúc
Tả phù
Thiên trù
Lực sĩ


Đà la
Phá toái
Bạch hổ
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 4

+B. Ngọ

QUAN LỘC

84

PHÁ QUÂN(M)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Bác sĩ


L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 5

-Đ. Mùi

NÔ BỘC

74

THIÊN CƠ(Đ)

Thai phụ
Hóa khoa


Kình dương
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Thiên thương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Thai

Tháng 6

+M. Thân

THIÊN DI

64

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Địa giải


Trực phù
Phục binh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 7

+G. Thìn

PHÚC ĐỨC Thân

104

VŨ KHÚC(M)

Long đức
Thanh long
Bát tọa


Lưu hà
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Dậu, 8 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/02/2017 âm - 15/03/2017 dương

Can Chi:

ngày Tân Sửu, tháng Quý Mão, năm Đinh Dậu

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:19 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TẬT ÁCH

54

THÁI ÂM(M)

Văn xương
Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên việt
Hóa lộc


Thiên sứ
Thiên khốc
Thái tuế
Đại hao
Đẩu quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Mộ

Tháng 8

-Q. Mão

PHỤ MẪU

114

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Phong cáo
Hóa quyền


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 2

+C. Tuất

TÀI BẠCH

44

THAM LANG(V)

Thiếu dương
Tam thai


Địa không
Thiên hình
Thiên không
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Tử

Tháng 9

+N. Dần

MỆNH

4

THẤT SÁT(M)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên quan
Nguyệt đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Kiếp sát
Tử phù
Tướng quân
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 1

-Q. Sửu

HUYNH ĐỆ

14

THIÊN LƯƠNG(M)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Ân quang
Thiên quý
Thiên thọ


Quan phù
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 12

+N. Tý

PHU THÊ

24

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên hỷ
Thiếu âm


Địa kiếp
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Suy

Tháng 11

-T. Hợi

TỬ TỨC

34

CỰ MÔN(V)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Thiên tài


Cô thần
Tang môn
Hóa kỵ
Linh tinh

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 10


[Mở bình giải]