Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Tý

-Q. Tỵ

NÔ BỘC

55

THÁI ÂM(H)

Văn khúc
Lộc tồn
Thiên quan
Nguyệt đức
Bác sĩ
Bát tọa


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 2

+G. Ngọ

THIÊN DI

65

THAM LANG(H)

Địa giải
Lực sĩ


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Thai

Tháng 3

-Ấ. Mùi

TẬT ÁCH

75

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Thiên giải
Long đức
Thanh long
Hóa lộc


Thiên sứ
Lưu hà

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 4

+B. Thân

TÀI BẠCH

85

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn tinh


Thiên hình
Bạch hổ
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 5

+N. Thìn

QUAN LỘC

45

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Hoa cái
Long trì


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Hóa kỵ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/12/1996 âm - 15/01/1997 dương

Can Chi:

ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Bính Tý

Sinh Giờ:

giờ Tân Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con rắn.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:49 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TỬ TỨC

95

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Văn xương
Thiên việt
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa khoa
Tam thai


Tướng quân
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 6

-T. Mão

ĐIỀN TRẠCH

35


Phong cáo
Tả phù
Hồng loan
Thiếu âm


Phục binh
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 12

+M. Tuất

PHU THÊ

105

THẤT SÁT(H)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Địa không
Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Quan đới

Tháng 7

+C. Dần

PHÚC ĐỨC Thân

25

PHÁ QUÂN(H)

Thiên mã
Ân quang
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Đại hao
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 11

-T. Sửu

PHỤ MẪU

15


Quốc ấn
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Suy

Tháng 10

+C. Tý

MỆNH

5

TỬ VI(Đ)

Thiên y
Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần
Thiên quý
Thiên tài


Địa kiếp
Thiên riêu
Thái tuế
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 9

-K. Hợi

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN CƠ(H)

Hữu bật
Thiên khôi
Hóa quyền


Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 8


[Mở bình giải]