Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Tý

-T. Tỵ

TẬT ÁCH

75

THIÊN PHỦ(Đ)

Hữu bật
Nguyệt đức


Thiên sứ
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 12

+N. Ngọ

TÀI BẠCH

85

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên y
Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa khoa


Thiên riêu
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Thai

Tháng 1

-Q. Mùi

TỬ TỨC

95

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Long đức
Hóa quyền


Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 2

+G. Thân

PHU THÊ

105

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa lộc


Địa kiếp
Lưu hà
Bạch hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 3

+C. Thìn

THIÊN DI Thân

65


Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Bát tọa
Thiên thọ


Quan phù
Bênh phù
Đẩu quân
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/06/2020 âm - 15/08/2020 dương

Can Chi:

ngày Canh Dần, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý

Sinh Giờ:

giờ Ất Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:09 phút, ngày 24/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN TƯỚNG(H)

Tả phù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ


Kình dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 4

-K. Mão

NÔ BỘC

55

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần


Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Tử

Tháng 10

+B. Tuất

MỆNH

5

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Phượng các
Giải thần
Thanh long
Tam thai
Thiên tài


Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Quan đới

Tháng 5

+M. Dần

QUAN LỘC

45


Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Thiên hình
Cô thần
Tang môn
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 9

-K. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

35


Văn xương
Văn khúc
Thiên giải
Đường phù
Thiếu dương
Tấu thư
Ân quang
Thiên quý


Thiên không
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Suy

Tháng 8

+M. Tý

PHÚC ĐỨC

25


Địa giải


Thái tuế
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 7

-Đ. Hợi

PHỤ MẪU

15

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên quan


Trực phù
Tiểu hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 6


[Mở bình giải]