-Đ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 16 | THIÊN LƯƠNG(H) | Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Thiên thọ | Thái tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 4 |
| +M. Ngọ | MỆNH | 6 | THẤT SÁT(M) | Thiên quan Đào hoa Thiếu dương Bát tọa | Thiên không Phi liêm Hỏa tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 5 |
| -K. Mùi | PHỤ MẪU | 116 | | Tấu thư | Tang môn Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 6 |
| +C. Thân | PHÚC ĐỨC | 106 | LIÊM TRINH(V) | Địa giải Quốc ấn Thiếu âm Tam thai | Địa kiếp Cô thần Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 7 |
|
+B. Thìn | PHU THÊ | 26 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên hỷ | Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Thai | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/02/2013 âm - 15/03/2013 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Ất Mão, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:15 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 96 | | Hữu bật Thiên giải Long trì | Phá toái Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Suy | Tháng 8 |
|
-Ấ. Mão | TỬ TỨC | 36 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Văn tinh Thiên khôi Hóa quyền Ân quang | Điếu khách Đại hao L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +N. Tuất | QUAN LỘC | 86 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Hóa lộc | Thiên hình Tử phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 9 |
|
+G. Dần | TÀI BẠCH | 46 | THAM LANG(Đ) | Thiên y Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên riêu Lưu hà Kiếp sát Phục binh Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 1 |
| -Ấ. Sửu | TẬT ÁCH | 56 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Hóa khoa | Thiên sứ Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ Đẩu quân TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 12 |
| +G. Tý | THIÊN DI Thân | 66 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ | TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 11 |
| -Q. Hợi | NÔ BỘC | 76 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Thiên mã Lực sĩ Thiên quý Thiên tài | Đà la Thiên hư Tuế phá Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 10 |
|