-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa lộc Ân quang Bát tọa | TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 12 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lực sĩ | Kình dương Bạch hổ Linh tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Thai | Tháng 12 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 22 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Thanh long | Lưu hà Quả tú Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THAM LANG(Đ) | Thiên giải Văn tinh Thiên mã | Địa kiếp Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 112 | PHÁ QUÂN(Đ) | Tả phù | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/01/2006 âm - 15/02/2006 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Canh Đần, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:34 phút, ngày 02/08/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 42 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên việt Hóa quyền Thiên quý Tam thai Thiên thọ | Thiên hình Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 102 | | Thai phụ Đào hoa Nguyệt đức Thiên tài | Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 52 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Hỏa tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 92 | LIÊM TRINH(V) | Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Quan phù Đại hao Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 8 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 82 | | Văn xương Văn khúc Thiên y Quốc ấn Thiếu âm Hóa khoa | Thiên riêu Phá toái Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 7 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 72 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thiên sứ Tang môn L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 6 |
| -K. Hợi | THIÊN DI Thân | 62 | THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 5 |
|