-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THÁI ÂM(H) | Thiên đức Phúc đức Hóa khoa | Thiên hình Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC Thân | 45 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiên phúc Tam thai | Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Thai | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hồng loan Ân quang Thiên quý | Địa kiếp Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Hóa kỵ Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền Bát tọa | Lưu hà Thái tuế Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên giải Quốc ấn Hoa cái | Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/09/1980 âm - 15/10/1980 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Bính Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:45 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Hóa lộc | Thiên sứ Thiên riêu Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | | Địa giải Long đức Hỷ thần | Địa không L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tử | Tháng 10 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 85 | THẤT SÁT(H) | Phong cáo Thanh long Thiên tài | Thiên khốc Tang môn Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 5 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thai phụ Hữu bật Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | | Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 105 | TỬ VI(Đ) | Văn khúc Tả phù Long trì | Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | THIÊN CƠ(H) | Văn tinh Thiên quan Thiếu âm | Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 6 |
|