-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 55 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hữu bật Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa lộc Tam thai | Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 6 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Lực sĩ | Địa kiếp Thiên riêu Kình dương Bạch hổ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Thai | Tháng 7 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 75 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên đức Phúc đức Thanh long | Thiên sứ Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 8 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH | 85 | THAM LANG(Đ) | Văn tinh Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Hỏa tinh Linh tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC | 45 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên quý | Địa không Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/06/2006 âm - 15/07/2006 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Quý Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:26 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 95 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phong cáo Tả phù Thiên việt Hóa quyền Bát tọa | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 10 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Văn xương Đào hoa Nguyệt đức Hóa khoa | Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tử | Tháng 4 |
| +M. Tuất | PHU THÊ | 105 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Ân quang Thiên tài | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 11 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC Thân | 25 | LIÊM TRINH(V) | Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Quan phù Đại hao Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 3 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 15 | | Thai phụ Thiên giải Quốc ấn Thiếu âm | Phá toái Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Suy | Tháng 2 |
| +C. Tý | MỆNH | 5 | THẤT SÁT(Đ) | Địa giải Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần Thiên thọ | Tang môn Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 1 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 12 |
|