-K. Tỵ | MỆNH | 3 | | Địa giải Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế Linh tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên giải Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Địa kiếp Lưu hà Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Suy | Tháng 4 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 103 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Ân quang Thiên quý Tam thai Bát tọa | Thiên hình Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 5 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 93 | | Thiên việt Thiên trù Thiếu âm | Cô thần Phục binh Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 13 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên hỷ Thanh long | Địa không Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Tử | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/11/1989 âm - 15/12/1989 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Tân Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:14 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC | 83 | THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Long trì | Phá toái Quan phù Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ | 23 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn xương Hóa lộc | Điếu khách Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 1 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 73 | THÁI ÂM(M) | Nguyệt đức Hồng loan Thiên tài | Tử phù Bênh phù Thiên thương Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 8 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 33 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tướng quân Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Hoa cái Tấu thư | Thiên khốc Bạch hổ L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Thai | Tháng 11 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 53 | CỰ MÔN(V) | Hữu bật Thiên khôi Long đức Thiên thọ | Thiên sứ Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Thiên y Đường phù Thiên mã Hỷ thần Hóa quyền | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 9 |
|