-Q. Tỵ | TÀI BẠCH | 46 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Thiên quý | Thiên hư Tuế phá Tướng quân Linh tinh TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | TỬ TỨC | 36 | THÁI DƯƠNG(M) | Tả phù Thiên khôi Thiên trù Long đức Hóa quyền | Địa kiếp Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | PHU THÊ | 26 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hoa cái Thanh long | Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 9 |
| +B. Thân | HUYNH ĐỆ | 16 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Hữu bật Thiên đức Phúc đức Lực sĩ Thiên tài | Đà la Kiếp sát | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN ĐỒNG(H) | Nguyệt đức Hồng loan Tấu thư | Thiên sứ Địa không Tử phù Đẩu quân Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Thai | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/03/1971 âm - 15/04/1971 dương | Can Chi: | ngày Canh Ngọ, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Hợi | Sinh Giờ: | giờ Quý Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:19 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | MỆNH | 6 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Phong cáo Địa giải Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Ân quang | Phá toái Điếu khách | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Suy | Tháng 11 |
|
-T. Mão | THIÊN DI | 66 | | Văn xương Thiên y Long trì | Thiên riêu Lưu hà Quan phù Phi liêm Hóa kỵ TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 5 |
| +M. Tuất | PHỤ MẪU | 116 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Thiên hỷ Hóa lộc Thiên thọ | Kình dương Quả tú Trực phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 12 |
|
+C. Dần | NÔ BỘC | 76 | | Đường phù Thiên việt Thiếu âm Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Hỏa tinh Thiên thương TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | QUAN LỘC | 86 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Tam thai Bát tọa | Tang môn Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 3 |
| +C. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn tinh Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 2 |
| -K. Hợi | PHÚC ĐỨC Thân | 106 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Phượng các Giải thần Hóa khoa | Thiên hình Thái tuế Phục binh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 1 |
|