-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 15 | THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa quyền Thiên quý | Địa không Địa kiếp Thiên hình Lưu hà TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 10 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 25 | THAM LANG(H) | Thiên trù Lực sĩ Hóa lộc Tam thai | Kình dương Bạch hổ L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Thai | Tháng 11 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thanh long | Quả tú Hỏa tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 45 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Phong cáo Văn tinh Thiên mã Bát tọa | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+B. Thìn | MỆNH Thân | 5 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Văn xương Thiên giải | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/09/2018 âm - 15/10/2018 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tuất | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:40 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 55 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Ân quang | Thiên riêu Trực phù Tướng quân Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 115 | | Địa giải Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Tử | Tháng 8 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | THẤT SÁT(H) | Văn khúc Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 105 | PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Long trì Hóa khoa Thiên tài Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 7 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 95 | | Quốc ấn Thiên khôi Thiếu âm | Phá toái Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Suy | Tháng 6 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 85 | TỬ VI(Đ) | Thai phụ Tả phù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 5 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN CƠ(H) | Thiên hỷ Thiếu dương | Thiên sứ Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 4 |
|