Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Thìn Tháng Quý Mão Năm Đinh Sửu

-Ấ. Tỵ

TÀI BẠCH

45

THÁI ÂM(H)

Tả phù
Thiên trù
Long trì
Lực sĩ
Hóa lộc
Thiên quý


Địa không
Địa kiếp
Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 3

+B. Ngọ

TỬ TỨC

35

THAM LANG(H)

Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ


Tử phù
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Quan đới

Tháng 4

-Đ. Mùi

PHU THÊ

25

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hóa quyền


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Hóa kỵ

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 5

+M. Thân

HUYNH ĐỆ

15

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Phong cáo
Địa giải
Thiên hỷ
Long đức


Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 6

+G. Thìn

TẬT ÁCH

55

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Văn xương
Thiếu âm
Thanh long


Thiên sứ
Lưu hà
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/02/1997 âm - 15/03/1997 dương

Can Chi:

ngày Bính Thìn, tháng Quý Mão, năm Đinh Sửu

Sinh Giờ:

giờ Giáp Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con trùn.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:41 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

MỆNH Thân

5

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên việt
Phượng các
Giải thần
Ân quang


Bạch hổ
Đại hao
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 7

-Q. Mão

THIÊN DI

65


Bát tọa


Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Suy

Tháng 1

+C. Tuất

PHỤ MẪU

115

THẤT SÁT(H)

Văn khúc
Thiên đức
Phúc đức
Thiên tài
Thiên thọ


Thiên hình
Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Thai

Tháng 8

+N. Dần

NÔ BỘC

75

PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên quan
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
Thiên thương
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Bệnh

Tháng 12

-Q. Sửu

QUAN LỘC

85


Hoa cái
Tấu thư


Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Tử

Tháng 11

+N. Tý

ĐIỀN TRẠCH

95

TỬ VI(Đ)

Thai phụ


Trực phù
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 10

-T. Hợi

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN CƠ(H)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Hóa khoa
Tam thai


Điếu khách

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 9


[Mở bình giải]